Có 2 kết quả:
第四台 dì sì tái ㄉㄧˋ ㄙˋ ㄊㄞˊ • 第四臺 dì sì tái ㄉㄧˋ ㄙˋ ㄊㄞˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) fourth channel
(2) (in Taiwan) cable TV, FTV
(2) (in Taiwan) cable TV, FTV
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) fourth channel
(2) (in Taiwan) cable TV, FTV
(2) (in Taiwan) cable TV, FTV
Bình luận 0